Thực đơn
Băng thông rộng Hạn mức tốc độMột số cơ quan quản lý quốc gia và quốc tế phân loại các kết nối băng thông rộng theo tốc độ tải lên và tốc độ tải xuống, được nêu trong Mbps (megabits mỗi giây).
Term | Regulator(s) | Min Download Mbps | Min Upload Mbps | Notes |
---|---|---|---|---|
Full fibre / FFTP/H[25] | Ofcom | 100 | 1 | |
Gigabit[26] | EU | 1000 | 1 | |
Ultrafast[27] | Ofcom | 300 | 1 | |
Ultra-fast / Gfast[26][28] | EU, Chính phủ Anh | 100 | 1 | |
Fast[26] | EU | 30 | ||
Superfast[29] | Ofcom | 30 | 1 | |
Superfast[29] | Chính phủ Anh | 24 | 1 | |
Băng thông rộng[30] | FCC | 25 | 3 | |
Băng thông rộng[31] | Ofcom | 10 | 1 |
Thực đơn
Băng thông rộng Hạn mức tốc độLiên quan
Băng Băng Cốc Băng vệ sinh Băng thông rộng Băng Tâm Băng đạn STANAG Băng quyển Băng tải Băng Di Băng SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Băng thông rộng http://www.cablinginstall.com/articles/print/volum... http://www.cnet.com/news/fccs-net-neutrality-rules... http://www.google.com/patents?vid=USPAT2533900&id=... http://publications.europa.eu/webpub/eca/special-r... http://www.broadband.gov/about_broadband.html/ http://transition.fcc.gov/Daily_Releases/Daily_Bus... http://transition.fcc.gov/Daily_Releases/Daily_Bus... http://www.fcc.gov/document/fcc-finds-us-broadband... http://www.itu.int/newsroom/press_releases/2005/06... http://www.itu.int/rec/dologin_pub.asp?lang=e&id=T...